Loại máy ảnh: |
Máy ảnh KTS ống kính rời AF / AE |
Lưu trữ: |
Compact Flash CF (Type I, tương thích UDMA) |
Cảm biến hình ảnh: |
20.7 X 13.8mm |
Khung ống kính: |
SIGMA SA bayonet mount |
Ống kính tương thích: |
SIGMA SA mount interchangeable lenses |
Góc ngắm: |
Bằng khoảng 1.7x chiều dài tiêu cự của ống kính |
Cảm biến hình ảnh: |
Cảm biến ghi hình trừc tiếp Foveon X3# (CMOS) |
Số lượng pixels: |
46 MP (4800 x 3200 pixels x 3 lớp) |
Tỷ lệ khung hình: |
3:2 |
Định dạng hình tĩnh: |
Exif2.21, DCF2.0 |
Định dang ghi hình: |
Dữ liệu nén RAW data (12-bit), JPEG (Super High, High, Medium, Low) |
Tốc độ chụp liên tục: |
3 hình/giây |
Số lượng khung hình: |
Max. 21 khung hình khi chụp liên tục |
Giao diện: |
USB (USB2.0), Video Out (NTSC/PAL) |
Cân bằng trắng: |
8 chế độ (Auto, Sunlight, Shade, Overcast, Incandescent, Fluorescent, Flash and Custom) |
Góc bao phủ khung kính ngắm: |
98% dọc, 98% ngang |
Độ khuêch đại khung kính ngắm: |
0.9 x (50mm F1.4-infinity) |
Điểm mắt: |
18mm |
Dải hoạt động AF: |
EV 0 - +18 (ISO100) |
Chiều dài tiêu cự |
AF đơn, AF Liên tục (với chức năng xem trước hình ảnh AF), điều khiển tay |
Hệ thống điều khiển ánh sáng: |
(P) Program AE (Program Shift is possible), (S) Shutter Speed Priority AE, (A) Aperture Priority AE, (M) Manual |
Độ nhạy sáng: |
AUTO(ISO 100-200): with Flash (ISO 100-400), Equivalent to iso 100, 200, 400, 800 and 1600 (ISO 50) |
Màn hình LCD: |
3.0" TFTcolro LCD monitor, Approx 460,000, Coverage 100% |
Nguồn điện: |
Li-ion Battery Pack BP-21, Battery Charger BC-21, AC adapter SAC-4(optional) |
Kích thước: |
144mm/5.7"(W) X 107.3mm/4.2"(H) X 80.5mm/3.2"(D) |
Trọng lượng: |
680g/24.0oz (Không pin) |